Có 2 kết quả:
断续 duàn xù ㄉㄨㄢˋ ㄒㄩˋ • 斷續 duàn xù ㄉㄨㄢˋ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
intermittent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
intermittent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0